Thông số kỹ thuật của máy bọc hành lý tự động tại sân bay có cân
Kích thước sản phẩm cần bọc
- Kích thước bọc (Dài x Rộng x Cao): (250-1200) x (200-500) x (250-800) mm
Bộ đếm
- Hai loại:
- Để kiểm tra tổng số hành lý đã bọc.
- Để kiểm tra số hành lý đã bọc mỗi ngày.
Khả năng chịu tải
- 100 kg
Thông số kỹ thuật của máy
- Tốc độ quay của bàn xoay: 3-36 vòng/phút (có thể điều chỉnh)
- Đường kính bàn xoay: 500 mm
- Chiều cao bàn xoay: 400 mm
- Tốc độ lên/xuống của giá đỡ: Có thể điều chỉnh
- Điện áp nguồn: 220/110 Volt 1 Pha – 50 Hz
- Công suất: 0.75 kW
- Hiệu suất đóng gói: 40-60 hành lý/giờ
- Kích thước máy: 1650 mm x 600 mm x 1700 mm (Dài x Rộng x Cao) (Tiêu chuẩn)
- Trọng lượng máy: 245 kg
Chi tiết cuộn màng bọc
- Đường kính ngoài tối đa (D): 200 mm
- Đường kính trong (d): 76 mm
- Chiều cao cuộn màng (h): 500 mm
- Độ dày màng: 17-35 µm
Tùy chọn
- Màn hình: để kiểm tra cách vận hành máy; quảng cáo
- Bàn đạp chân
- Màu sắc của máy
- Cân: để kiểm tra trọng lượng của hành lý
- Camera: điều khiển từ xa, kiểm tra khu vực bọc
- Máy in: in trọng lượng, ngày, số sê-ri
- Giá đỡ màng: 500 mm, 750 mm
- In logo công ty
- Hoạt động bằng tiền xu
- Loại bán tự động: không có PLC; Loại sơn tổng hợp; Dễ vận hành
- Pin: hai đơn vị, 4 viên pin. Thời gian sử dụng 4-6 giờ