Thông số kỹ thuật chính:
Bộ phận xả đùn:
Đường kính cửa xả: Φ2.095 ± 0.005mm
Chiều dài cửa xả: 8.000 ± 0.025mm
Đường kính thùng nạp: Φ9.550 ± 0.025mm
Chiều dài thùng nạp: 152 ± 0.1mm
Đường kính đầu thanh piston: Φ9.475 ± 0.015mm
Chiều dài đầu thanh piston: 6.350 ± 0.100mm
Tải trọng thử nghiệm tiêu chuẩn (tám loại)
Cấp 1: 0,325kg = (thanh piston + đĩa cân + độ trễ + trọng lượng số 1 = 3,187N
Cấp 2: 1,200 kg = (0,325 + trọng lượng số 2 0,875) = 11,77 N
Cấp 3: 2,160 kg = (0,325 + trọng lượng số 3 1,835)=21,18 N
Bậc 4: 3,800 kg=(0,325+Trọng lượng số 4 3,475)=37,26 N
Bậc 5: 5,000 kg=(0,325+Trọng lượng số 5 4,675)=49,03 N
Bậc 6: 10,000 kg=(0,325+Trọng lượng số 5 4,675+Trọng lượng số 6 5,000)=98,07 N
Bậc 7: 12,500 kg=(0,325+Trọng lượng số 5 4,675+Trọng lượng số 6 5,000+Trọng lượng số 7 2,500)=122,58 N
Bậc 8: 21,600 kg=(0,325+Trọng lượng số 2 0,875+Trọng lượng số 3 1,835+Trọng lượng số 4 3.475+Trọng lượng số 5 4.675+Trọng lượng số 6 5.000+Trọng lượng số 7 2.500+Trọng lượng số 8 2.915)=211.82 N
A. Sai số tương đối của tải thử nghiệm ≤0.1%
B. Phạm vi nhiệt độ: Nhiệt độ phòng 50—450°C.
C. Độ chính xác của nhiệt độ không đổi: ±0.1°C
D. Nguồn điện: 220V ±10%, 50Hz
E. Môi trường làm việc: Nhiệt độ là 10°C—40°C, độ ẩm tương đối là 30%—80%, không có môi trường ăn mòn xung quanh, không có đối lưu không khí mạnh, không rung lắc, không bị nhiễu từ trường
F. Độ phân giải: 0.1°C
G. Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm): 510×370×600
H. Trọng lượng máy chủ: 25kgs trọng lượng: 21.6kgs
Đường kính cửa xả: Φ2.095 ± 0.005mm
Chiều dài cửa xả: 8.000 ± 0.025mm
Đường kính thùng nạp: Φ9.550 ± 0.025mm
Chiều dài thùng nạp: 152 ± 0.1mm
Đường kính đầu thanh piston: Φ9.475 ± 0.015mm
Chiều dài đầu thanh piston: 6.350 ± 0.100mm
Cấp 2: 1,200 kg = (0,325 + trọng lượng số 2 0,875) = 11,77 N
Cấp 3: 2,160 kg = (0,325 + trọng lượng số 3 1,835)=21,18 N
Bậc 4: 3,800 kg=(0,325+Trọng lượng số 4 3,475)=37,26 N
Bậc 5: 5,000 kg=(0,325+Trọng lượng số 5 4,675)=49,03 N
Bậc 6: 10,000 kg=(0,325+Trọng lượng số 5 4,675+Trọng lượng số 6 5,000)=98,07 N
Bậc 7: 12,500 kg=(0,325+Trọng lượng số 5 4,675+Trọng lượng số 6 5,000+Trọng lượng số 7 2,500)=122,58 N
Bậc 8: 21,600 kg=(0,325+Trọng lượng số 2 0,875+Trọng lượng số 3 1,835+Trọng lượng số 4 3.475+Trọng lượng số 5 4.675+Trọng lượng số 6 5.000+Trọng lượng số 7 2.500+Trọng lượng số 8 2.915)=211.82 N
B. Phạm vi nhiệt độ: Nhiệt độ phòng 50—450°C.
C. Độ chính xác của nhiệt độ không đổi: ±0.1°C
D. Nguồn điện: 220V ±10%, 50Hz
E. Môi trường làm việc: Nhiệt độ là 10°C—40°C, độ ẩm tương đối là 30%—80%, không có môi trường ăn mòn xung quanh, không có đối lưu không khí mạnh, không rung lắc, không bị nhiễu từ trường
F. Độ phân giải: 0.1°C
G. Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm): 510×370×600
H. Trọng lượng máy chủ: 25kgs trọng lượng: 21.6kgs